Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hiện tại
|
danh từ
thời gian đang diễn ra
hiện tại là món quà của cuộc sống; nơi cư trú hiện tại
Từ điển Việt - Pháp
hiện tại
|
actuel; présent
situation actuelle
Thời hiện tại ( ngôn ngữ học)
temps présent
actuellement
actualisme